https://chungchitienganhtinhoc.....net/thang-diem-cefr
Hệ thống thang điểm CEFR được thiết kế nhằm phản ánh trình độ sử dụng ngôn ngữ thực tế của người học qua sáu bậc từ thấp đến cao: A1, A2, B1, B2, C1 và C2. Trong đó, A1 và A2 là trình độ sơ cấp, B1 và B2 là trung cấp, còn C1 và C2 thuộc nhóm cao cấp. Mỗi kỹ năng trong bài thi (nghe, nói, đọc, viết, ngữ pháp) được chấm điểm riêng biệt theo thang điểm từ 0 đến 690. Sau đó, điểm trung bình của cả năm phần sẽ quyết định cấp độ CEFR chung mà thí sinh đạt được. Ví dụ, nếu điểm trung bình nằm trong khoảng 300–399 thì được xếp vào bậc B1. Hệ thống quy đổi này giúp thí sinh và nhà tuyển dụng hiểu rõ khả năng sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tiễn. Việc quy đổi rõ ràng cũng hỗ trợ học sinh, sinh viên lựa chọn mục tiêu phù hợp khi ôn thi hoặc xét điều kiện tốt nghiệp, học lên cao. Bên cạnh đó, thang điểm CEFR cũng cho phép so sánh trình độ giữa các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL hoặc Aptis. Nhờ vậy, CEFR ngày càng được ưa chuộng và áp dụng rộng rãi trong các trường học, tổ chức giáo dục cũng như các cơ quan tuyển dụng tại Việt Nam và trên thế giới.

पसंद करना